giả da
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả da+
- Imitation leather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả da"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả da":
giả da giấy da giở dạ - Những từ có chứa "giả da":
giả da giả danh giả dạng giả dụ giả dối - Những từ có chứa "giả da" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 702